Skip to product information
1 of 3

web 123b

Regular price 5508822đ
Regular price 5508822đ Sale price 5508822đ
Sale Sold out

web 123b🥇🏆Tải về +5508822K web 123b🏆web 123b 👑 Gia nhập cộng đồng web 123b để nhận ngay 199k khuyến mãi và trải nghiệm các trò chơi bài đổi thưởng với nạp rút chỉ 30 giây!

View full details
  • Technical area (Khu vực kỹ thuật)
  • Vua phá lưới : Hình phạt buộc cầu thủ rời sân ngay lập tức.
    • VAR : Bàn thắng
    • Full-time Tiền vệ có nhiệm vụ bảo vệ hàng thủ. : Loại trực tiếp.
    • Thẻ đỏ : Lịch sử đối đầu trực tiếp ): Điểm đá phạt đền. : Cướp từ đối thủ.
    • Cầu thủ dự bị : Nửa sau của trận cầu. : Khu vực 16m50 trước khung thành.
    • Penalty spot (Chấm phạt đền
    • Tiki-taka
    • Shot (Cú sút) : Danh hiệu dành cho đội chiến thắng cuối cùng.
    • Substitution (Thay người) : Cú đá phạt có thể ghi bàn trực tiếp. : Tự ghi bàn vào lưới nhà. : Phong cách chuyền nhanh và ngắn từ Tây Ban Nha.
        • Centre-back (Trung vệ): : Trận đấu quyết định để tìm ra nhà vô địch của giải. : Bắt đầu hoặc tái khởi động trận đấu.
        • Tứ kết
        • Lost : Trận đấu giữa các đội cùng địa phương
        • Home
        • Center circle (Vòng tròn giữa sân)
        • Hiệp 2
        • Lên hạng : Ghi 03 bàn trong cùng 1 trận đấu : Thời gian thêm sau 90 phút chính thức nếu kết quả hòa.

          Hiểu rõ các

        • Kỳ chuyển nhượng : Dùng đầu để chơi bóng.
        • Hat trick
        • Việt vị : Giai đoạn thi đấu theo nhóm trước khi vào vòng loại trực tiếp. không chỉ giúp fan túc cầu nắm bắt trận đấu một cách dễ dàng hơn mà còn giúp chúng ta có được tự tin khi để dễ dàng thu về thắng lợi. Đừng quên nằm lòng các thuật ngữ kể trên để thưởng thức và tham gia cá cược nhé!
        • Pressing : Người cầm còi điều khiển trận cầu.
            • Goalkeeper (Thủ môn): : Hết giờ Tiền đạo chơi ở cánh.
            • Hiệp 1 : Giải thưởng cho thủ môn xuất sắc nhất. : Điều khiển bóng chạy.
            • Host
            • Trụ hạng Hậu vệ cánh trái hoặc phải.
            • Touchline (Đường biên dọc)
            • Vô lê
            • Attacking midfielder (Tiền vệ tấn công): : Đưa bóng vào từ hai cánh. : Vòng loại với 16 đội. : Đưa dự bị vào sân.
            • Dribble (Dẫn)
            • Goal kick (Phát lên) : Ném bóng vào sân từ biên dọc.
            • Trọng tài
            • Cross (Tạt) Hậu vệ trung tâm.
              • Kick-off (Giao bóng)
              • Goal : Vi phạm luật chơi. : Ép sân : Khi 1 đội bị xuống giải đấu thấp hơn. : Hòa : Giả vờ bị phạm lỗi.
              • Full-back (Hậu vệ cánh):
                • Knockout
                  • Bàn thắng vàng : Thua
                  • Assist (Kiến tạo) : Đưa bóng ra khỏi khu vực nguy hiểm.
                  • Vòng bảng
                  • Phạt gián tiếp : Thời gian cộng thêm để bù lại thời gian đã mất.
                  • Bán kết
                  • Phạt trực tiếp
                  • Throw-in (Ném biên) : Đường kẻ dọc sân.
                  • Header (Đánh đầu)
                  • Captain : Khu vực dành cho HLV và dàn dự bị.
                  • Bù giờ
                  • Tie : Nhà vô địch : Người đứng ở vị trí không hợp lệ khi nhận bóng.
                  • Cú đúp bằng tiếng Anh quen thuộc bao gồm: thuật ngữ bóng đá
                  Các thuật ngữ chỉ vị trí đội hình

                  web 123b

                  Những hành động của cầu thủ được mô tả chi tiết qua các

                • Thẻ vàng Người bảo vệ khung thành.
                  • Pitch (Sân đấu)
                  • Dive (Giả vờ ngã) : Người ghi nhiều bàn thắng nhất trong một giải đấu. : Khi 1 chân sút ghi được 02 bàn thắng trong một trận. : CĐV quá khích
                  • Derby
                  • Phạm lỗi